VN520


              

民隱

Phiên âm : mín yǐn.

Hán Việt : dân ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 民瘼, .

Trái nghĩa : , .

民間難以對上申訴、表達的痛苦。例為政者要主動探察民隱, 關懷人民。
民間不能上達的痛苦。《文選.張衡.東都賦》:「勤恤民隱, 而除其眚。」《文選.顏延之.赭白馬賦》:「振民隱, 脩國章。」


Xem tất cả...