Phiên âm : mín yùn.
Hán Việt : dân vận.
Thuần Việt : dân vận; vận tải dân dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân vận; vận tải dân dụng有关人民生活物资的运输工作旧时私营的运输业