VN520


              

民运

Phiên âm : mín yùn.

Hán Việt : dân vận.

Thuần Việt : dân vận; vận tải dân dụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dân vận; vận tải dân dụng
有关人民生活物资的运输工作
旧时私营的运输业


Xem tất cả...