VN520


              

民間合會

Phiên âm : mín jiān hé huì.

Hán Việt : dân gian hợp hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

民間的儲蓄互助會。在我國已行之有年, 為民間籌措資金及儲蓄的方法, 但此合會並無法律根據與保障, 易生弊端。


Xem tất cả...