Phiên âm : mín jiān hé huì.
Hán Việt : dân gian hợp hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
民間的儲蓄互助會。在我國已行之有年, 為民間籌措資金及儲蓄的方法, 但此合會並無法律根據與保障, 易生弊端。