Phiên âm : mín yáo fēng.
Hán Việt : dân dao phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
具有濃厚民謠風格或民歌的特色。如:「這首歌有臺灣民謠風, 聽起來很悅耳。」