Phiên âm : mín qióng cái kuì.
Hán Việt : dân cùng tài quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人民困窮, 財物匱乏。《清史稿.卷四五四.長庚傳》:「當此民窮財匱之時, 尤不可輕戰。」也作「民窮財盡」。