VN520


              

民窮財匱

Phiên âm : mín qióng cái kuì.

Hán Việt : dân cùng tài quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民困窮, 財物匱乏。《清史稿.卷四五四.長庚傳》:「當此民窮財匱之時, 尤不可輕戰。」也作「民窮財盡」。


Xem tất cả...