Phiên âm : mín yīn cái fù.
Hán Việt : dân ân tài phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
百姓生活豐實, 財物富足。《後漢書.卷五七.劉陶傳》:「夫欲民殷財阜, 要在止役禁奪, 則百姓不勞而足。」也作「殷民阜利」、「殷民阜財」。