VN520


              

民族區域自治

Phiên âm : mín zú qū yù zì zhì.

Hán Việt : dân tộc khu vực tự trị.

Thuần Việt : khu dân tộc tự trị; khu tự trị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khu dân tộc tự trị; khu tự trị. 中國共產黨運用馬克思列寧主義關于民族問題的理論, 結合中國具體情況而制定的解決民族問題的基本政策. 根據這個政策, 各少數民族以自己的聚居區域的大小不同而建立自治區、自 治州和自治縣等自治機關, 在國務院統一領導下, 除行使一般地方國家機關職權外, 可以依照法律規定的 權限行使自治權.


Xem tất cả...