VN520


              

每回

Phiên âm : měi huí.

Hán Việt : mỗi hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每一次、每一趟。如:「每回他來的時候, 總是帶來歡笑。」


Xem tất cả...