Phiên âm : mǔ xiào.
Hán Việt : mẫu giáo.
Thuần Việt : trường học cũ; trường cũ; trường xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trường học cũ; trường cũ; trường xưa. 稱本人曾經在那里畢業或學習過的學校.