Phiên âm : shā qīng.
Hán Việt : sát thanh.
Thuần Việt : hơ khô thẻ tre .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hơ khô thẻ tre (để viết chữ, ví với việc viết xong một tác phẩm). 古人著書寫在竹簡上, 為了便于書寫和防止蟲蛀, 先把青竹簡用火烤干水分, 叫做殺青. 后來泛指寫定著作.