Phiên âm : shā shēn jiù guó.
Hán Việt : sát thân cứu quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犧牲生命報效國家。《東周列國志》第四四回:「夫料事能中, 智也;盡心謀國, 忠也;臨難不避, 勇也;殺身救國, 仁也。」也作「殺身報國」。