Phiên âm : shā shēn chéng rén.
Hán Việt : SÁT THÂN THÀNH NHÂN.
Thuần Việt : sát nhân thành nhân; hi sinh vì nghĩa lớn .
Đồng nghĩa : 大公無私, 公而忘私, 捨身求法, 捨身取義, 捨生取義, 為國捐軀, 成仁取義, .
Trái nghĩa : 自私自利, 損人利己, 降志辱身, 苟且偷生, .
sát nhân thành nhân; hi sinh vì nghĩa lớn (xả thân vì nghĩa lớn). 為正義或崇高的理想而犧牲生命.