Phiên âm : shā shēng zhī bǐng.
Hán Việt : sát sanh chi bính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掌控生死大權。《漢書.卷五八.公孫弘傳》:「擅殺生之柄, 通壅塞之塗, 權輕重之數, 論得失之道, 使遠近情偽必見於上, 謂之術。」也作「殺生之權」。