VN520


              

殺氣騰騰

Phiên âm : shā qì téng téng.

Hán Việt : sát khí đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣勢凶狠。元.尚仲賢《氣英布》第四折:「殺氣騰騰蔽遠空, 一聲傳語似金鐘。」《東周列國志》第六四回:「(督戎)威風凜凜, 殺氣騰騰, 分明似一位黑煞神下降。」也作「煞氣騰騰」。


Xem tất cả...