Phiên âm : shā shēn chéng yì.
Hán Việt : sát thân thành nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為正義而犧牲生命。參見「殺身成仁」條。《北史.卷三二.崔鑒等傳.論曰》:「模雄壯之烈, 楷忠貞之操, 殺身成義, 臨難如歸。」義參「殺身成仁」。見「殺身成仁」條。