VN520


              

殺身成義

Phiên âm : shā shēn chéng yì.

Hán Việt : sát thân thành nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為正義而犧牲生命。參見「殺身成仁」條。《北史.卷三二.崔鑒等傳.論曰》:「模雄壯之烈, 楷忠貞之操, 殺身成義, 臨難如歸。」
義參「殺身成仁」。見「殺身成仁」條。


Xem tất cả...