Phiên âm : shā rén miè jī.
Hán Việt : sát nhân diệt tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將人殺死並消滅證據。如:「他為了不想東窗事發, 只好殺人滅跡。」