Phiên âm : shā shāng lì.
Hán Việt : sát thương lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對事物所產生的破壞及傷害能力。如:「這種彈藥具有很強的殺傷力。」