VN520


              

殺人如草

Phiên âm : shā rén rú cǎo.

Hán Việt : sát nhân như thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殺人如割草。比喻輕視人命, 任意殘殺。明.沈明臣.〈凱歌〉詩:「狹巷短兵相接處, 殺人如草不聞聲。」也作「殺人如芥」。
義參「殺人如麻」。見「殺人如麻」條。


Xem tất cả...