Phiên âm : shā shǒu jiàn.
Hán Việt : sát thủ 鐧.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指出其不意、克敵制勝的絕招。比喻看家本領。如:「危急之中, 他使了一招殺手鐧, 才得以脫困。」也作「撒手鐧」。