VN520


              

殺手鐧

Phiên âm : shā shǒu jiàn.

Hán Việt : sát thủ 鐧.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指出其不意、克敵制勝的絕招。比喻看家本領。如:「危急之中, 他使了一招殺手鐧, 才得以脫困。」也作「撒手鐧」。


Xem tất cả...