VN520


              

殷阜

Phiên âm : yīn fù.

Hán Việt : ân phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁盛且富足。漢.張衡〈西京賦〉:「地沃野豐, 百物殷阜。」


Xem tất cả...