Phiên âm : yīn lín.
Hán Việt : ân lân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車輛眾多的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「八神奔而警蹕兮, 振殷轔而軍裝。」