VN520


              

殷轔

Phiên âm : yīn lín.

Hán Việt : ân lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車輛眾多的樣子。《文選.揚雄.甘泉賦》:「八神奔而警蹕兮, 振殷轔而軍裝。」


Xem tất cả...