VN520


              

殷然

Phiên âm : yān rán.

Hán Việt : ân nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聲音低沉隱隱發出的樣子。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「少間, 腹殷然如雷鳴。」


Xem tất cả...