Phiên âm : yān rán.
Hán Việt : ân nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音低沉隱隱發出的樣子。《聊齋志異.卷二.蓮香》:「少間, 腹殷然如雷鳴。」