VN520


              

殷憂

Phiên âm : yīn yōu.

Hán Việt : ân ưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深憂。例凡百元首承天景命, 莫不殷憂而道著。(唐.魏徵〈論時政疏〉)
深憂。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一三》:「感物懷殷憂, 悄悄令心悲。」唐.魏徵〈論時政疏〉:「凡百元首承天景命, 莫不殷憂而道著。」也作「隱憂」。


Xem tất cả...