Phiên âm : yīn jǔ.
Hán Việt : ân củ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人名。字度卿, 號方山, 明儀真人, 生卒年不詳。天資穎慧, 攻讀醫書藥典, 無不融會貫通。行醫濟世, 不受金帛饋贈。曾治癒無數奇症, 時人尊之為「殷神仙」。