VN520


              

殷殷屯屯

Phiên âm : yīn yīn zhūn zhūn.

Hán Việt : ân ân truân truân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

繁盛的樣子。漢.桓寬《鹽鐵論.國病》:「文、景之際, 建元之始, 民樸而歸本, 吏廉而自重, 殷殷屯屯, 人衍而家富。」


Xem tất cả...