VN520


              

殷商

Phiên âm : yīn shāng.

Hán Việt : ân thương.

Thuần Việt : nhà Ân.

Đồng nghĩa : 巨賈, .

Trái nghĩa : , .

nhà Ân
朝代名(西元前1751~前1111)成汤始号为商,传至盘庚,改号为殷,故称为 "殷商"
财富殷实的商人


Xem tất cả...