Phiên âm : yīn shāng.
Hán Việt : ân thương.
Thuần Việt : nhà Ân.
Đồng nghĩa : 巨賈, .
Trái nghĩa : , .
nhà Ân朝代名(西元前1751~前1111)成汤始号为商,传至盘庚,改号为殷,故称为 "殷商"财富殷实的商人