VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
殷鑒
Phiên âm :
yīn jiàn.
Hán Việt :
ân giám.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
可資殷鑒
殷望 (yīn wàng) : ân vọng
殷契 (yīn qì) : ân khế
殷富 (yīn fù) : ân phú
殷阜 (yīn fù) : ân phụ
殷轔 (yīn lín) : ân lân
殷武 (yīn wǔ) : ân vũ
殷殷屯屯 (yīn yīn zhūn zhūn) : ân ân truân truân
殷憂 (yīn yōu) : ân ưu
殷忧 (yīn yōu) : vô cùng lo lắng
殷然 (yān rán) : ân nhiên
殷切 (yīn qiè) : ân thiết
殷鉴 (yīn jiàn) : tấm gương nhà Ân
殷商 (yīn shāng) : nhà Ân
殷鑒不遠 (yīn jiàn bù yuǎn) : ân giám bất viễn
殷鑒 (yīn jiàn) : ân giám
殷師牛鬥 (yīn shī niú dòu) : ân sư ngưu đấu
Xem tất cả...