VN520


              

殷師牛鬥

Phiên âm : yīn shī niú dòu.

Hán Việt : ân sư ngưu đấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

晉代殷仲堪的父親殷師患有耳疾, 床下蟻動, 誤聽為牛鬥。見《晉書.卷八四.殷仲堪傳》。


Xem tất cả...