Phiên âm : yīn shī niú dòu.
Hán Việt : ân sư ngưu đấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉代殷仲堪的父親殷師患有耳疾, 床下蟻動, 誤聽為牛鬥。見《晉書.卷八四.殷仲堪傳》。