Phiên âm : yīn zhěn.
Hán Việt : ân chẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾多的樣子。《淮南子.兵略》:「甲堅兵利, 車固馬良, 畜積給足, 士卒殷軫, 此軍之大資也。」也作「殷賑」。