VN520


              

殷軫

Phiên âm : yīn zhěn.

Hán Việt : ân chẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾多的樣子。《淮南子.兵略》:「甲堅兵利, 車固馬良, 畜積給足, 士卒殷軫, 此軍之大資也。」也作「殷賑」。


Xem tất cả...