Phiên âm : yīn mín fù cái.
Hán Việt : ân dân phụ tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
百姓生活豐實, 財物富足。漢.揚雄《法言.孝至》:「君人者, 務在殷民阜財。」也作「民殷財阜」、「殷民阜利」。