VN520


              

殷民阜利

Phiên âm : yīn mín fù lì.

Hán Việt : ân dân phụ lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

百姓生活富實, 財物充足。漢.徐幹《中論.卷上.智行》:「夫明哲之為用也, 乃能殷民阜利, 使萬物無不盡其極者也。」也作「民殷財阜」、「殷民阜財」。


Xem tất cả...