VN520


              

殷殷不倦

Phiên âm : yīn yīn bù juàn.

Hán Việt : ân ân bất quyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「孜孜不倦」。見「孜孜不倦」條。


Xem tất cả...