VN520


              

殷正

Phiên âm : yīn zhēng.

Hán Việt : ân chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商代以十二月為正月, 稱為「殷正」, 亦代指殷曆。《史記.卷二六.曆書》:「夏正以正月, 殷正以十二月, 周正以十一月。」


Xem tất cả...