VN520


              

殷实

Phiên âm : yīn shí.

Hán Việt : ân thật.

Thuần Việt : giàu có; sung túc; phong phú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giàu có; sung túc; phong phú
富裕
yīnshí rénjiā
nhà nhà sung túc
家道殷实
jiā dào yīnshí
gia đình giàu có


Xem tất cả...