Phiên âm : yǐn tiān dòng dì.
Hán Việt : ân thiên động địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容震動得很厲害。《文選.司馬相如.上林賦》:「車騎雷起, 殷天動地。」也作「殷天震地」。義參「驚天動地」。見「驚天動地」條。