Phiên âm : yīn xū bǔ cí.
Hán Việt : ân khư bốc từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商代占卜後刻記在龜甲、獸骨上的占驗之辭。參見「甲骨文」條。