Phiên âm : shū zī yì wèi.
Hán Việt : thù tư dị vị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
特別的滋味, 指佳餚美食。唐.白居易〈策林二.二十五立制度〉:「飲食不守其度, 則殊滋異味攻之。」