Phiên âm : shū fāng yì yù.
Hán Việt : thù phương dị vực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遠方、外國。《明史.卷三三二.西域傳四.坤城傳》:「自是, 殊方異域鳥言侏儷之使, 輻輳闕廷。」