Phiên âm : sǐ qi bái lài.
Hán Việt : tử khất bạch lại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
死命糾纏、拚命耍賴。《醒世姻緣傳》第三二回:「這可虧了他三個死乞白賴的拉住我, 不叫我打他。」也作「死氣白賴」、「死求白賴」。