VN520


              

死傷相藉

Phiên âm : sǐ shāng xiāng jiè.

Hán Việt : tử thương tương tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

死亡和受傷的人互相枕臥。形容傷亡眾多。《元史.卷八.世祖本紀五》:「以致師出連年, 死傷相藉, 係累相屬, 皆彼宋自禍其民也。」也作「死傷相枕」。


Xem tất cả...