VN520


              

死氣沉沉

Phiên âm : sǐ qì chén chén.

Hán Việt : tử khí trầm trầm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 朝氣蓬勃, 生龍活虎, .

Trái nghĩa : 生氣勃勃, 朝氣蓬勃, .

形容氣氛衰敗陰沉, 毫無生氣。例這幢老屋久沒人居住, 看起來死氣沉沉的。
1.氣氛沉悶不活潑。如:「這幢老屋看起來死氣沉沉的。」2.意志消沉, 毫無生氣。如:「自從失戀後, 他就消極鬱悶, 整天死氣沉沉的。」


Xem tất cả...