Phiên âm : sǐ xīn yǎn r.
Hán Việt : tử tâm nhãn nhân.
Thuần Việt : cố chấp; bảo thủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố chấp; bảo thủ固执;想不开người cố chấp; người bảo thủ死心眼儿的人