VN520


              

死心眼儿

Phiên âm : sǐ xīn yǎn r.

Hán Việt : tử tâm nhãn nhân.

Thuần Việt : cố chấp; bảo thủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố chấp; bảo thủ
固执;想不开
người cố chấp; người bảo thủ
死心眼儿的人


Xem tất cả...