VN520


              

死纏活纏

Phiên âm : sǐ chán huó chán.

Hán Việt : tử triền hoạt triền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糾纏不休。如:「這孩子成天在媽媽跟前死纏活纏, 就是為了想買架遙控飛機。」


Xem tất cả...