Phiên âm : sǐ shēng huó qì.
Hán Việt : tử thanh hoạt khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰陽怪氣的聲音。《金瓶梅》第九六回:「死聲活氣沒來由, 天倒惹的情拖逗。」