VN520


              

死聲活氣

Phiên âm : sǐ shēng huó qì.

Hán Việt : tử thanh hoạt khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陰陽怪氣的聲音。《金瓶梅》第九六回:「死聲活氣沒來由, 天倒惹的情拖逗。」


Xem tất cả...