Phiên âm : sǐ bù rèn cuò.
Hán Việt : tử bất nhận thác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
執意不肯承認錯誤。如:「人不怕犯錯, 怕的就是死不認錯。」