Phiên âm : cǐ zhì.
Hán Việt : thử trĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
妖姿媚態。《文選.張衡.西京賦》:「嚼清商而卻轉, 增嬋娟以此豸。」也作「跐豸」。