VN520


              

此一時彼一時

Phiên âm : cǐ shí bǐ yī shí.

Hán Việt : thử nhất thì bỉ nhất thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻目前的情勢和以往不同。例此一時彼一時, 目前市場沒有以往樂觀, 還是儘快把存貨拋售掉吧!


Xem tất cả...