Phiên âm : cǐ jiān.
Hán Việt : thử gian.
Thuần Việt : nơi đây; ở đây; nơi này.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi đây; ở đây; nơi này指自己所在的地方;此地cǐjiān tiānqì jiànnuǎn,yóucàihuā yǐjīng shèngkāi.ở nơi đây thời tiết ấm dần lên, hoa đã nở rộ.