VN520


              

此间

Phiên âm : cǐ jiān.

Hán Việt : thử gian.

Thuần Việt : nơi đây; ở đây; nơi này.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi đây; ở đây; nơi này
指自己所在的地方;此地
cǐjiān tiānqì jiànnuǎn,yóucàihuā yǐjīng shèngkāi.
ở nơi đây thời tiết ấm dần lên, hoa đã nở rộ.


Xem tất cả...