VN520


              

此时

Phiên âm : cǐ shí.

Hán Việt : thử thì.

Thuần Việt : Lúc đó; khi đó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Lúc đó; khi đó
Tā shēn zhī, cǐ shí de chù zhǎng yīdìng zài quānyuè wénjiàn.
Ông biết rõ rằng lúc đó giám đốc chắc đang đọc tài liệu.
我为你的错误行为感到难过,不知你此时此刻是怎么想的.
Wǒ wèi nǐ de cuòwù xíngwéi gǎndào nánguò


Xem tất cả...