Phiên âm : cǐ àn.
Hán Việt : thử ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教上指煩惱、輪迴的世界。相對於解脫、沒有煩惱的涅槃彼岸而言。《維摩詰所說經.卷下.見阿佛品第十二》:「不此岸, 不彼岸, 不中流而化眾生。」