VN520


              

此岸

Phiên âm : cǐ àn.

Hán Việt : thử ngạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

佛教上指煩惱、輪迴的世界。相對於解脫、沒有煩惱的涅槃彼岸而言。《維摩詰所說經.卷下.見阿佛品第十二》:「不此岸, 不彼岸, 不中流而化眾生。」


Xem tất cả...